province de quảng ninh中文是什么意思
发音:
"province de quảng ninh" en Anglais "province de quảng ninh" en Chinois
中文翻译手机版
- 广宁省
- "province"中文翻译 音标:[prɔvɛ̃s] f. 省,省份;外省,外地;外省人(总称) f. 省, 外省
- "de"中文翻译 音标:[d] prép.
- "district de quảng ninh" 中文翻译 : 广宁县 (越南)
- "province de quảng nam" 中文翻译 : province de quảng nam; 广南省
- "province de quảng trị" 中文翻译 : province de quảng trị; 广治省
- "province de quảng ngãi" 中文翻译 : province de quảng ngãi; 广义省
- "province de quảng bình" 中文翻译 : province de quảng bình; 广平省
- "bataille de quảng trị" 中文翻译 : 第一次广治战役
- "district de quảng xương" 中文翻译 : 广昌县 (越南)
- "mì quảng" 中文翻译 : 广南面
- "district de quảng Điền" 中文翻译 : 广田县
- "quảng ngãi" 中文翻译 : 广义市
- "province de hải dương" 中文翻译 : province de hải dương; 海阳省
- "district de sơn tây (quảng ngãi)" 中文翻译 : 山西县
- "quảng yên" 中文翻译 : 广安市社
- "province de tây ninh" 中文翻译 : province de tây ninh; 西宁省
- "thích quảng Đức" 中文翻译 : 释广德
- "province de bắc ninh" 中文翻译 : province de bắc ninh; 北宁省
- "province de ninh bình" 中文翻译 : province de ninh bình; 宁平省
- "province de ninh thuận" 中文翻译 : province de ninh thuận; 宁顺省
- "diocèse de hải phòng" 中文翻译 : 天主教海防教区
- "district de bảo thắng" 中文翻译 : 保胜县
- "trảng bàng" 中文翻译 : 盏盘市社
- "ngã bảy" 中文翻译 : 我𠤩市
- "province de québec (1763-1791)" 中文翻译 : 魁北克省 (1763年-1791年)
相关词汇
相邻词汇
province de quảng ninh的中文翻译,province de quảng ninh是什么意思,怎么用汉语翻译province de quảng ninh,province de quảng ninh的中文意思,province de quảng ninh的中文,province de quảng ninh in Chinese,province de quảng ninh的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。